Chi tiết chữ kanji 沓掛インターチェンジ
Hán tự
沓
- ĐẠPKunyomi
くつ
Onyomi
トウ
Số nét
8
Bộ
水 THỦY 日 NHẬT
Nghĩa
Chồng chất. Nhiều. Tham. Hợp. Đạp đạp [沓沓] trễ nải, lảm nhảm (nhiều lời).
Giải nghĩa
- Chồng chất.
- Chồng chất.
- Nhiều. Người đi lại nhiều gọi là vãng lai tạp đạp [往來雜沓].
- Tham.
- Hợp.
- Đạp đạp [沓沓] trễ nải, lảm nhảm (nhiều lời).