Các từ liên quan tới 沓掛インターチェンジ
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
half interchange (an interchange that lacks an exit or an entrance in either or both directions)
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
full interchange (an interchange that has exits and entrances in both directions)
雑沓 ざっとう
đám đông, đông nghịt, đông người
雪沓 ゆきぐつ ゆきくつ
giày ống hoặc giày đi tuyết (bện bằng rơm)
浅沓 あさぐつ あさくつ
(sự đa dạng (của) những cái còng quét sơn)
沓摺 くつずり
phần khung bục dưới của cửa lối ra vào
鉄沓 かなぐつ
móng ngựa