Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 没骨法
Hán tự
没
- MỘT
Kunyomi
おぼ.れる
しず.む
ない
Onyomi
ボツ
モツ
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
殳
THÙ
氵
THỦY
Phân tích
Nghĩa
Giản thể của chữ [沒].
Giải nghĩa
Giản thể của chữ [沒].
Giản thể của chữ [沒].
Onyomi
ボツ
死没
しぼつ
Sự chết
没後
ぼつご
Sau khi chết
没我
ぼつが
Tính không ích kỷ
埋没
まいぼつ
Sự được chôn cất
戦没
せんぼつ
Sự chết trong chiến tranh
Kết quả tra cứu kanji
没
MỘT
骨
CỐT
法
PHÁP