Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 没骨法
没法子 メーファーズ メーファーツ
it can't be helped, there's nothing to do about it
陥没骨折 かんぼつこっせつ
gãy xương
骨法 こっぽう
sở trường, tài riêng
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
没 ぼつ
cái chết; sự chấm hết