Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 河回村
Hán tự
村
- THÔNKunyomi
むら
Onyomi
ソン
Số nét
7
JLPT
N2
Bộ
寸 THỐN 木 MỘC
Nghĩa
Làng, xóm. Quê mùa.
Giải nghĩa
- Làng, xóm.
- Làng, xóm.
- Quê mùa.
Mẹo
Có một ngôi
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
むら
Onyomi