Chi tiết chữ kanji 沸々
Hán tự
沸
- PHÍ, PHẤTKunyomi
わ.くわ.かす
Onyomi
フツ
Số nét
8
JLPT
N2
Bộ
弗 PHẤT 氵 THỦY
Nghĩa
Sôi. Một âm là phất.
Giải nghĩa
- Sôi. Như phí thủy [沸水] nước sôi.
- Sôi. Như phí thủy [沸水] nước sôi.
- Một âm là phất. Vọt ra.
沸
- PHÍ, PHẤT