沸沸 にえにえ
sắp sôi; nổi bọt ở ngoài; chảy ở ngoài
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
中々 なか々
(câu khẳng định) rất
(câu phủ định) mãi mà....không
夫々 おっと々
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt