Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
瀾
LAN
唄
BÁI, BỐI
波
BA
椿
XUÂN, THUNG
万
VẠN, MẶC
丈
TRƯỢNG
Chi tiết chữ kanji 波瀾万丈、椿唄
Hán tự
瀾
- LAN
Kunyomi
なみ
Onyomi
ラン
Số nét
20
Nghĩa
Sóng cả. Nước gạo.
Giải nghĩa
Sóng cả. Như ba lan [波瀾] sóng nước. Xem ba [波].
Sóng cả. Như ba lan [波瀾] sóng nước. Xem ba [波].
Nước gạo.
Thu gọn
Xem thêm
Onyomi
ラン
波瀾
はらん
Lo lắng
狂瀾
きょうらん
Nổi xung gợn sóng
波瀾万丈
はらんばんじょう
Mãnh liệt như bão tố