Chi tiết chữ kanji 泳げ!ニシキゴイ
Hán tự
泳
- VỊNHKunyomi
およ.ぐ
Onyomi
エイ
Số nét
8
JLPT
N3
Bộ
氵 THỦY 永 VĨNH
Nghĩa
Lặn, đi ngầm dưới đáy nước.
Giải nghĩa
- Lặn, đi ngầm dưới đáy nước.
- Lặn, đi ngầm dưới đáy nước.
Mẹo
Tôi bơi
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
およ.ぐ
Onyomi