Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くろーるおよぎ クロール泳ぎ
bơi sải.
泳げる様に為る およげるようになる
để học làm sao để bơi
泳力 えいりょく
khả năng bơi
遊泳 ゆうえい
bơi lội
游泳 ゆうえい
Sự bơi lội
側泳 そばえい
đứng bên cú đánh
泳ぐ およぐ
bơi
水泳 すいえい
lội