Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 津々浦々
Hán tự
浦
- PHỔ, PHỐKunyomi
うら
Onyomi
ホ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
甫 PHỦ 氵 THỦY
Nghĩa
Bến sông, ngạch sông đổ ra bể. Tên đất.
Giải nghĩa
- Bến sông, ngạch sông đổ ra bể. Nguyễn Du [阮攸] : Hồi thủ Lam Giang phố [回首藍江浦] (Thu chí [秋至]) Ngoảnh đầu về bến sông Lam.
- Bến sông, ngạch sông đổ ra bể. Nguyễn Du [阮攸] : Hồi thủ Lam Giang phố [回首藍江浦] (Thu chí [秋至]) Ngoảnh đầu về bến sông Lam.
- Tên đất. $ Ta quen đọc là chữ phố [浦].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi