Chi tiết chữ kanji 流涕
Hán tự
涕
- THẾKunyomi
なみだな.く
Onyomi
テイ
Số nét
10
Nghĩa
Nước mắt, nước mũi. Trần Tử Ngang [陳子昂] : Độc sảng nhiên nhi thế hạ [獨愴然而涕下] (Đăng U Châu đài ca [登幽州臺歌]) Một mình đau thương mà rơi nước mắt.
Giải nghĩa
- Nước mắt, nước mũi. Trần Tử Ngang [陳子昂] : Độc sảng nhiên nhi thế hạ [獨愴然而涕下] (Đăng U Châu đài ca [登幽州臺歌]) Một mình đau thương mà rơi nước mắt.
- Nước mắt, nước mũi. Trần Tử Ngang [陳子昂] : Độc sảng nhiên nhi thế hạ [獨愴然而涕下] (Đăng U Châu đài ca [登幽州臺歌]) Một mình đau thương mà rơi nước mắt.