流涕
りゅうてい「LƯU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Crying, delacrimation

Bảng chia động từ của 流涕
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 流涕する/りゅうていする |
Quá khứ (た) | 流涕した |
Phủ định (未然) | 流涕しない |
Lịch sự (丁寧) | 流涕します |
te (て) | 流涕して |
Khả năng (可能) | 流涕できる |
Thụ động (受身) | 流涕される |
Sai khiến (使役) | 流涕させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 流涕すられる |
Điều kiện (条件) | 流涕すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 流涕しろ |
Ý chí (意向) | 流涕しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 流涕するな |
流涕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流涕
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
流流 りゅうりゅう ながれりゅう
tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề
流 る りゅう
dòng; phong cách; tính chất
交流電流 こうりゅうでんりゅう
Dòng điện xoay chiều
直流電流計 ちょくりゅうでんりゅうけい
đồng hồ đo dòng điện một chiều
交流電流計 こうりゅうでんりゅうけい
đồng hồ đo dòng điện xoay chiều
エクマン流 エクマンりゅう
dòng chảy Ekman