Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 浴室暖房乾燥機
Hán tự
暖
- NOÃNKunyomi
あたた.かあたた.かいあたた.まるあたた.める
Onyomi
ダンノン
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
爰 VIÊN 日 NHẬT
Nghĩa
Ám áp. Ấp cho nóng ấm.
Giải nghĩa
- Ám áp. Như thân tình ôn noãn [親情溫暖] tình thân ấm áp.
- Ám áp. Như thân tình ôn noãn [親情溫暖] tình thân ấm áp.
- Ấp cho nóng ấm.
Mẹo
Khi bạn đưa tay
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
あたた.か
あたた.かい
Onyomi