Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浴室暖房乾燥機
よくしつだんぼうかんそうき
máy sưởi hông khô phòng tắm
乾燥室 かんそうしつ
phòng sấy khô
暖房機 だんぼうき
máy làm ấm
室内暖房 しつないだんぼう
indoor heating
乾燥機 かんそうき
máy làm khô; máy sấy khô; máy sấy
茶乾燥機 ちゃかんそうき
máy sấy chè.
靴乾燥機 くつかんそうき
máy sấy giày
暖房 だんぼう
hệ thống sưởi; sự sưởi nóng
浴室 よくしつ
buồng tắm
Đăng nhập để xem giải thích