Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 涙雨とセレナーデ
Hán tự
雨
- VŨ, VÚKunyomi
あめあま--さめ
Onyomi
ウ
Số nét
8
JLPT
N5
Nghĩa
Mưa. Một âm là vú.
Giải nghĩa
- Mưa. Nguyễn Trãi [阮薦] : Chung tiêu thính vũ thanh (Thính vũ [聴雨]) [終宵聽雨聲] Suốt đêm nghe tiếng mưa.
- Mưa. Nguyễn Trãi [阮薦] : Chung tiêu thính vũ thanh (Thính vũ [聴雨]) [終宵聽雨聲] Suốt đêm nghe tiếng mưa.
- Một âm là vú. Đổ mưa xuống. Như vú bạc [雨雹] đổ mưa đá, vú tuyết [雨雪] mưa tuyết, v.v.
Mẹo
Chữ kanji này đ
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
あま-
-さめ
Onyomi