Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
涙雨 なみだあめ
Mưa nhẹ; mưa lất phất.
セレナーデ セレナード
bản xê-rê-nat; bài hát tình ca tình tự với người yêu.
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
セレナーデする
chơi nhạc xê-rê-nat.
ひと雨 ひとあめ
trận mưa.
涙 なみだ なだ なんだ
châu lệ
涙型 なみだがた
hình giọt nước
涙嚢 るいのう
túi lệ