Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 混播
Hán tự
播
- BÁ, BẢKunyomi
ま.く
Onyomi
ハバンハン
Số nét
15
Bộ
番 PHIÊN 扌 THỦ
Nghĩa
Gieo ra, vung ra. Làm lan rộng. Trốn. Đuổi. Một âm là bả.
Giải nghĩa
- Gieo ra, vung ra. Như bá chủng [播種] gieo hạt giống.
- Gieo ra, vung ra. Như bá chủng [播種] gieo hạt giống.
- Làm lan rộng. Như bá cáo [播告] bảo cho khắp mọi người đều biết.
- Trốn. Như bá thiên [播遷] trốn đi ở chỗ khác.
- Đuổi.
- Một âm là bả. Lay động.