混播
こんぱ「HỖN BÁ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hạt giống hỗn hợp

Bảng chia động từ của 混播
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 混播する/こんぱする |
Quá khứ (た) | 混播した |
Phủ định (未然) | 混播しない |
Lịch sự (丁寧) | 混播します |
te (て) | 混播して |
Khả năng (可能) | 混播できる |
Thụ động (受身) | 混播される |
Sai khiến (使役) | 混播させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 混播すられる |
Điều kiện (条件) | 混播すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 混播しろ |
Ý chí (意向) | 混播しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 混播するな |
混播 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 混播
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
伝播 でんぱ でんぱん
sự truyền; sự truyền lan; lsự an truyền; sự lưu hành; sự khuyếch tán; phân phối; sự truyền bá
点播 てんぱ
sự tra hạt
播州 ばんしゅう
tên cũ của một phần tỉnh Hyogo
播種 はしゅ
gieo hạt; gieo trồng
散播く ちまく
gieo rắc; để rải rắc; đưa cho tiền tùy thích
伝播側 でんぱんそく
quy tắc truyền
粗播き あらまき ほぼまき
gieo hạt thưa thớt (cây trồng từ hạt)