Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
済
TẾ
Chi tiết chữ kanji 済む
Hán tự
済
- TẾ
Kunyomi
す.む
-ず.み
-ずみ
す.まない
す.ます
-す.ます
すく.う
な.す
わたし
わた.る
Onyomi
サイ
セイ
Số nét
11
JLPT
N3
Bộ
斉
TỀ
氵
THỦY
Phân tích
Nghĩa
Kinh tế, cứu tế
Giải nghĩa
Kinh tế, cứu tế
Kinh tế, cứu tế
Mẹo
Tôi đã
hoàn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
す.む
済む
すむ
Kết thúc
気が済む
きがすむ
Hài lòng
行かずに済む
いかずにすむ
Tới nhu cầu không đi
充電済む
じゅうてんすむ
Đang sạc pin
この仕事を済む
このしごとをすむ
Qua công việc này
-ず.み
用済み
ようずみ
Kết thúc sử dụng
予約済み
よやくずみ
Gìn giữ
使用済み
しようずみ
Đã sử dụng rồi
伺い済み
うかがいずみ
Những chỉ dẫn nhận
売約済み
ばいやくずみ
Đã kí hợp đồng bán
-ずみ
支払済
しはらいずみ
Đã thanh toán
検針済
けんしんずみ
Kiểm tra
登録済
とうろくずみ
Đã đăng ký
す.まない
済まない
すまない
Xin lỗi
す.ます
済ます
すます
Kết thúc
成り済ます
なりすます
Đóng giả là
無しで済ます
なしですます
Làm (cái gì) mà không cần (không có)
仕事を済ます
しごとをすます
Kết thúc công việc
仕済ます
つかまつすます
Để thành công như được lập kế hoạch
Onyomi
サイ
既済
きさい
Thanh toán lên trên
未済
みさい
Sự thi hành di chúc
済度
さいど
Tế độ
内済
ないさい
Giải quyết nội bộ (không đưa ra tòa án)
完済
かんさい
Sự thanh toán đầy đủ
セイ
多士済々
たしせいせい
Một thiên hà (của) những người có khả năng
多士済済
たしせいせい
Một thiên hà (của) những người có khả năng
経済性
けいざいせい
Tính kinh tế (tính tiết kiệm)
経済体制
けいざいたいせい
Chế độ kinh tế
経済政策
けいざいせいさく
Chính sách kinh tế