済む
すむ「TẾ」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Kết thúc; hoàn tất.

Từ đồng nghĩa của 済む
verb
Bảng chia động từ của 済む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 済む/すむむ |
Quá khứ (た) | 済んだ |
Phủ định (未然) | 済まない |
Lịch sự (丁寧) | 済みます |
te (て) | 済んで |
Khả năng (可能) | 済める |
Thụ động (受身) | 済まれる |
Sai khiến (使役) | 済ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 済む |
Điều kiện (条件) | 済めば |
Mệnh lệnh (命令) | 済め |
Ý chí (意向) | 済もう |
Cấm chỉ(禁止) | 済むな |