Chi tiết chữ kanji 渾沌
Hán tự
沌
- ĐỘNKunyomi
くら.い
Onyomi
トン
Số nét
7
Bộ
氵 THỦY 屯 TRUÂN
Nghĩa
Hỗn độn [混沌] mờ mịt, nói lúc chưa phân rõ trời đất, nói bóng cái ý chưa khai thông. Còn viết [渾沌].
Giải nghĩa
- Hỗn độn [混沌] mờ mịt, nói lúc chưa phân rõ trời đất, nói bóng cái ý chưa khai thông. Còn viết [渾沌].
- Hỗn độn [混沌] mờ mịt, nói lúc chưa phân rõ trời đất, nói bóng cái ý chưa khai thông. Còn viết [渾沌].