Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 溌剌たる
Hán tự
溌
Kunyomi
も.る
とびち.る
そそ.ぐ
Onyomi
ハツ
Số nét
12
Bộ
発
PHÁT
氵
THỦY
Phân tích
Nghĩa
sprinkle, lively, vigorous
Giải nghĩa
sprinkle, lively, vigorous
sprinkle, lively, vigorous
Onyomi
ハツ
溌剌
はつらつ
Sống động
溌剌たる
はつらつたる
Hoạt bát
Kết quả tra cứu kanji
溌
剌
LẠT