溌剌たる
はつらつたる「LẠT」
Hoạt bát; sống động; chói lọi

溌剌たる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 溌剌たる
溌剌 はつらつ
Sống động; mạnh mẽ.
生気溌剌 せいきはつらつ
tràn đầy sức sống
才気溌剌 さいきはつらつ
tháo vát; thông minh và năng động
活溌溌地 かっぱつはっち かっぱつぱっち
being full of vitality (energy), vigorous and in high spirits
活溌 かっぱつ
sôi nổi, sống động
不活溌 ふかっぱつ
tối dạ; chậm; chậm chạp; uể oải; không hoạt bát; trầm lặng; thờ ơ
虎列剌 これら コレラ
bệnh tả (Cholera)
伯剌西爾 ブラジル ぶらじる
brazil