Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 滲み渡る
Hán tự
滲
- SẤM
Kunyomi
し.みる
にじ.む
Onyomi
シン
Số nét
14
Bộ
氵
THỦY
參
THAM
Phân tích
Nghĩa
Chảy, rỉ ra.
Giải nghĩa
Chảy, rỉ ra.
Chảy, rỉ ra.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
にじ.む
滲む
にじむ
Thấm ra
Onyomi
シン
滲透
しんとう
Sự thấm qua
滲出
しんしゅつ
Sự rỉ
滲炭鋼
しんたんこう
Thép được tôi luyện với bột than
滲出液
しんしゅつえき
Dò dỉ dịch (dịch từ trong cơ thể chảy ra ngoài)
Kết quả tra cứu kanji
滲
SẤM
渡
ĐỘ