Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滲み渡る
しみわたる
thâm nhập
滲み出る にじみでる
rỉ
にじみやすいインク 滲み易いインク
mực thấm nhanh.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
滲み込む しみこむ
thấm qua; để làm ướt đẫm vào trong
澄み渡る すみわたる
làm trong sạch hoàn toàn
染み渡る しみわたる
thâm nhập; tràn ngập
滲み易いインク にじみやすいインク
「SẤM ĐỘ」
Đăng nhập để xem giải thích