滲み渡る
しみわたる「SẤM ĐỘ」
☆ Động từ
Thâm nhập; lan tràn; lan rộng

滲み渡る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 滲み渡る
滲み出る にじみでる
rỉ
にじみやすいインク 滲み易いインク
mực thấm nhanh.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
滲み込む しみこむ
thấm qua; để làm ướt đẫm vào trong
澄み渡る すみわたる
làm trong sạch hoàn toàn
染み渡る しみわたる
thâm nhập; tràn ngập
滲み易いインク にじみやすいインク
mực thấm nhanh.