Chi tiết chữ kanji 滷肉飯
Hán tự
滷
- LỖOnyomi
ロ
Số nét
14
Nghĩa
Đất mặn, ruộng muối. Nước muối gọi là diêm lỗ [鹽滷]. Nước bung đặc cũng gọi là lỗ.
Giải nghĩa
- Đất mặn, ruộng muối. Nước muối gọi là diêm lỗ [鹽滷]. Nước bung đặc cũng gọi là lỗ.
- Đất mặn, ruộng muối. Nước muối gọi là diêm lỗ [鹽滷]. Nước bung đặc cũng gọi là lỗ.