Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 漆の木
Hán tự
漆
- TẤT, THẾKunyomi
うるし
Onyomi
シツ
Số nét
14
JLPT
N1
Bộ
桼 氵 THỦY
Nghĩa
Sông Tất. Sơn. Cây sơn. Đen. Một âm là thế.
Giải nghĩa
- Sông Tất.
- Sông Tất.
- Sơn.
- Cây sơn.
- Đen.
- Một âm là thế. Thế thế [漆漆] chăm chú.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
うるし
Onyomi
シツ
乾漆像 | かんしつぞう | Bức tượng buđha làm bằng gỗ và được quét sơn |