Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 演技性パーソナリティ障害
Hán tự
演
- DIỄNOnyomi
エン
Số nét
14
JLPT
N3
Bộ
寅 DẦN 氵 THỦY
Nghĩa
Diễn ra. Diễn thuyết, diễn giảng, nói cho tỏ rõ hết nghĩa ra. Thử đặt, tạm thử. Mô phỏng theo việc. Thiên diễn [天演] cuộc chơi bày tự nhiên. Tập trước.
Giải nghĩa
- Diễn ra. Sự gì nhân cái này được cái kia, có thể y theo cái lẽ tự nhiên mà suy ra đều gọi là diễn. Như nhân tám quẻ (bát quái [八卦]) mà diễn ra 64 quẻ, gọi là diễn dịch [演易].
- Diễn ra. Sự gì nhân cái này được cái kia, có thể y theo cái lẽ tự nhiên mà suy ra đều gọi là diễn. Như nhân tám quẻ (bát quái [八卦]) mà diễn ra 64 quẻ, gọi là diễn dịch [演易].
- Diễn thuyết, diễn giảng, nói cho tỏ rõ hết nghĩa ra.
- Thử đặt, tạm thử. Như thí diễn [試演] thử diễn, diễn vũ [演武] diễn nghề võ.
- Mô phỏng theo việc. Như đóng tuồng gọi là diễn kịch [演劇].
- Thiên diễn [天演] cuộc chơi bày tự nhiên.
- Tập trước. Như diễn lễ [演禮] tập lễ nghi trước.
Onyomi