演技性パーソナリティ障害
えんぎせいパーソナリティしょうがい
Rối loạn nhân cách kịch tính
演技性パーソナリティ障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 演技性パーソナリティ障害
パーソナリティ障害 パーソナリティしょうがい
rối loạn nhân cách
演技性人格障害 えんぎせいじんかくしょうがい
histrionic personality disorder
境界性パーソナリティ障害 きょうかいせいパーソナリティしょうがい
rối loạn nhân cách ranh giới (borderline personality disorder – bpd)
強迫性パーソナリティ障害 きょうはくせいパーソナリティしょうがい
rối loạn nhân cách ám ảnh
猜疑性パーソナリティ障害 さいぎせいパーソナリティしょうがい
rối loạn nhân cách hoang tưởng
依存性パーソナリティ障害 いぞんせいパーソナリティしょうがい
rối loạn nhân cách phụ thuộc
反社会性パーソナリティ障害 はんしゃかいせいパーソナリティしょうがい
rối loạn nhân cách chống đối xã hội
受動攻撃性パーソナリティ障害 じゅどうこうげきせいパーソナリティしょうがい
rối loạn nhân cách hung hăng thụ động