Chi tiết chữ kanji 潔しとしない
Hán tự
潔
- KHIẾTKunyomi
いさぎよ.い
Onyomi
ケツ
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
㓞 糸 MỊCH 氵 THỦY
Nghĩa
Thanh khiết. Giữ mình thanh bạch không thèm làm các sự phi nghĩa gọi là khiết [潔]. Sửa trị.
Giải nghĩa
- Thanh khiết. Như tinh khiết [精潔] rất sạch, không lẫn lộn thứ khác.
- Thanh khiết. Như tinh khiết [精潔] rất sạch, không lẫn lộn thứ khác.
- Giữ mình thanh bạch không thèm làm các sự phi nghĩa gọi là khiết [潔]. Như liêm khiết [廉潔] trong trắng, sạch sẽ, không tham lam.
- Sửa trị. Như khiết thân [潔身] sửa mình, làm cho mình trong sạch tốt đẹp.