Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
潔し いさぎよし
tự hào, coi thường
潔しとせず いさぎよしとせず
không làm trái lương tâm
潔い いさぎよい
Thẳng thắn, hiên ngang
何となし なんとなし
somehow or other, for some reason or another
ぱっとしない パッとしない
biểu hiện của sự không hài lòng mơ hồ với một điều, con người hoặc tình huống
清潔な せいけつな
sạch
純潔な じゅんけつな
thuần phong
不潔な ふけつな
bẩn