Chi tiết chữ kanji 灯をつける
Hán tự
灯
- ĐĂNGKunyomi
ひほ-ともしびとも.すあかり
Onyomi
トウ
Số nét
6
JLPT
N2
Bộ
丁 ĐINH 火 HỎA
Nghĩa
Tục dùng như chữ đăng [燈]. Giản thể của chữ [燈].
Giải nghĩa
- Tục dùng như chữ đăng [燈].
- Tục dùng như chữ đăng [燈].
- Giản thể của chữ [燈].