灯をつける
あかりをつける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Rọi đèn.

Bảng chia động từ của 灯をつける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 灯をつける/あかりをつけるる |
Quá khứ (た) | 灯をつけた |
Phủ định (未然) | 灯をつけない |
Lịch sự (丁寧) | 灯をつけます |
te (て) | 灯をつけて |
Khả năng (可能) | 灯をつけられる |
Thụ động (受身) | 灯をつけられる |
Sai khiến (使役) | 灯をつけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 灯をつけられる |
Điều kiện (条件) | 灯をつければ |
Mệnh lệnh (命令) | 灯をつけいろ |
Ý chí (意向) | 灯をつけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 灯をつけるな |