Chi tiết chữ kanji 灼骨
Hán tự
灼
- CHƯỚCKunyomi
あらたやく
Onyomi
シャク
Số nét
7
Bộ
勺 CHƯỚC 火 HỎA
Nghĩa
Đốt, nướng. Sáng tỏ, tỏ rõ. Rờ rỡ, cái vẻ hoa nở tốt tươi.
Giải nghĩa
- Đốt, nướng.
- Đốt, nướng.
- Sáng tỏ, tỏ rõ.
- Rờ rỡ, cái vẻ hoa nở tốt tươi.
Onyomi
シャク
灼熱 | しゃくねつ | Sự nóng sáng |