Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 灼骨
灼熱 しゃくねつ
sự nóng sáng
灼く やく
rám nắng
焼灼 しょうしゃく
đốt (mô, da....)
灼然 しゃくぜん いやちこ
rực lửa
灼た あらた
clear, vivid, brilliant
灼か あらたか
clearly miraculous, remarkably miraculous, striking
焼灼法 しょーしゃくほー
phương pháp đốt (mô, da...)
灼ける やける
cháy; được rang; được đốt nóng; bị cháy nắng; mờ dần (dưới ánh mặt trời); đỏ rực (tức là bầu trời lúc hoàng hôn)