Chi tiết chữ kanji 烏兎匆々
Hán tự
匆
- THÔNGKunyomi
いそが.しい
Onyomi
ソウ
Số nét
5
Bộ
丶 CHỦ 勿 VẬT
Nghĩa
Tục dùng như chữ thông [怱] dáng vội vàng.
Giải nghĩa
- Tục dùng như chữ thông [怱] dáng vội vàng.
- Tục dùng như chữ thông [怱] dáng vội vàng.
匆
- THÔNG