烏兎匆々
うとそうそう「Ô THỎ」
☆ Cụm từ
Ngày tháng thoi đưa; thời gian như bóng câu qua cửa; sự hối hả của dòng chảy thời gian
明日
で
定年退職
することになりましたが、
入社
してから40
年
、
烏兎怱怱
の
思
いでいっぱいであります。
Ngày mai tôi sẽ nghỉ hưu sau 40 năm làm việc tại công ty, trong tôi ngập tràn cảm xúc về sự hối hả của dòng chảy thời gian.
