Chi tiết chữ kanji 無弋爰剣
Hán tự
弋
- DẶCKunyomi
いぐるみ
Onyomi
ヨク
Số nét
3
Nghĩa
Bắn. Lấy. Sắc đen.
Giải nghĩa
- Bắn.
- Bắn.
- Lấy. Đem binh thuyền đi tuần nã trộm giặc gọi là du dặc [游弋].
- Sắc đen.
Onyomi
ヨク
遊弋 | ゆうよく | Đi tuần tra |
弋
- DẶC遊弋 | ゆうよく | Đi tuần tra |