Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
弋人 よくじん
người đi săn
遊弋 ゆうよく
tuần tra, tuần đường (kiểm tra đường, trên biển)
剣 けん つるぎ
kiếm.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
鉄剣 てっけん
thanh kiếm sắt
剣橋 ケンブリッジ
Cambridge
剣身 けんしん
lưỡi kiếm