Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 煎り卵
Hán tự
煎
- TIÊN, TIỄNKunyomi
せん.じるい.るに.る
Onyomi
セン
Số nét
13
Bộ
前 TIỀN 灬 HỎA
Nghĩa
Nấu, sắc, chất nước đem đun cho đặc gọi là tiên. Một âm là tiễn.
Giải nghĩa
- Nấu, sắc, chất nước đem đun cho đặc gọi là tiên.
- Nấu, sắc, chất nước đem đun cho đặc gọi là tiên.
- Một âm là tiễn. Ngâm, đem các thứ quả ngâm mật gọi là mật tiễn [蜜煎].