Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
煎り卵
いりたまご
bò những trứng
こーひーをせんじる コーヒーを煎じる
rang ca-phê.
釜煎り かまいり
hình phạt luộc chín (hình phạt thời Chiến Quốc), hình phạt bỏ vào vạc dầu sôi hoặc nước sôi để tử hình
肝煎り きもいり
trách nhiệm của cha đỡ đầu, trách nhiệm của mẹ đỡ đầu
煎り網 いりあみ
vợt lọc thức ăn
ゴマ煎り ゴマいり
chảo đựng hạt vừng rang
煎り豆 いりまめ
đậu rang
煎 せん い
nướng; đốt cháy; nướng; lửa (chè); sôi xuống (trong dầu)
煎りつく いりつく
bị cháy sém
「TIÊN NOÃN」
Đăng nhập để xem giải thích