Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 爪皮
Hán tự
爪
- TRẢOKunyomi
つめつま-
Onyomi
ソウ
Số nét
4
Nghĩa
Móng chân, móng tay. Trảo nha [爪牙] móng vuốt, nói bóng là các kẻ hộ vệ. Chân các giống động vật. Ngọn, cuối của một đồ vật gì.
Giải nghĩa
- Móng chân, móng tay.
- Móng chân, móng tay.
- Trảo nha [爪牙] móng vuốt, nói bóng là các kẻ hộ vệ.
- Chân các giống động vật.
- Ngọn, cuối của một đồ vật gì.