Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
爪皮
つまかわ
vỏ bảo vệ trên (về) một cái còng
つめクラッチ 爪クラッチ
côn kẹp.
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
爪 つめ
móng
爪切 つめきり
cái cắt móng tay.
爪車 つめぐるま
bánh răng
爪鑢 つめやすり
cây dũa móng
「TRẢO BÌ」
Đăng nhập để xem giải thích