Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 爽々として
Hán tự
爽
- SẢNGKunyomi
あき.らかさわ.やかたがう
Onyomi
ソウ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
爻 HÀO 大 ĐẠI
Nghĩa
Sáng, trời sắp sáng gọi là muội sảng [昧爽]. Khoát đạt không câu nệ gọi là khai sảng [開爽]. Thanh sảng (tỉnh tớm). Chóng vánh, nhanh nhẹn. Lỡ. Sảng nhiên [爽然] ngẩn ra, tưng hửng. Sai, lầm.
Giải nghĩa
- Sáng, trời sắp sáng gọi là muội sảng [昧爽].
- Sáng, trời sắp sáng gọi là muội sảng [昧爽].
- Khoát đạt không câu nệ gọi là khai sảng [開爽].
- Thanh sảng (tỉnh tớm).
- Chóng vánh, nhanh nhẹn. Như sảng khoái [爽快], sảng lợi [爽利], v.v.
- Lỡ. Như sảng ước [爽約] lỡ hẹn, lỗi hẹn.
- Sảng nhiên [爽然] ngẩn ra, tưng hửng. Tả cái dáng thất ý.
- Sai, lầm.