Chi tiết chữ kanji 犬橇
Hán tự
橇
- KHIÊUKunyomi
そりかんじき
Onyomi
キョウゼイセイ
Số nét
16
Bộ
毳 THUẾ 木 MỘC
Nghĩa
Một thứ đồ đi trên bùn, hình như cái sọt, hai đầu vểnh lên, một chân quỳ vào trong, một chân đẩy đi.
Giải nghĩa
- Một thứ đồ đi trên bùn, hình như cái sọt, hai đầu vểnh lên, một chân quỳ vào trong, một chân đẩy đi.
- Một thứ đồ đi trên bùn, hình như cái sọt, hai đầu vểnh lên, một chân quỳ vào trong, một chân đẩy đi.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi