Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
橇 かんじき そり
liếp đi tuyết
橇行 きょうこう
trượt ván
馬橇 ばそり
xe trượt tuyết do ngựa kéo
犬 いぬ
cẩu
アイヌ犬 アイヌけん
chó Hokkaido
犬級 いぬきゅう
Giấu chân chó
雄犬 おすいぬ おいぬ
chó đực
牝犬 めすいぬ
chó cái.