Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 狂れる
Hán tự
狂
- CUỒNGKunyomi
くる.うくる.おしいくるお.しい
Onyomi
キョウ
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
犭 KHUYỂN 王 VƯƠNG
Nghĩa
Bệnh hóa rồ. Chí to nói ngông cũng gọi là cuồng. Ngông cuồng. Dữ dội.
Giải nghĩa
- Bệnh hóa rồ. Như cuồng nhân [狂人] người rồ, cuồng khuyển [狂犬] chó dại.
- Bệnh hóa rồ. Như cuồng nhân [狂人] người rồ, cuồng khuyển [狂犬] chó dại.
- Chí to nói ngông cũng gọi là cuồng. Như cuồng ngôn [狂言] lời nói ngông.
- Ngông cuồng. Như cuồng thư [狂且] kẻ trai gái vô hạnh.
- Dữ dội. Như cuồng phong [狂風] gió dữ.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
くる.う
Onyomi