Kết quả tra cứu 狂れる
狂れる
ふれる
「CUỒNG」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Phát điên

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 狂れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 狂れる/ふれるる |
Quá khứ (た) | 狂れた |
Phủ định (未然) | 狂れない |
Lịch sự (丁寧) | 狂れます |
te (て) | 狂れて |
Khả năng (可能) | 狂れられる |
Thụ động (受身) | 狂れられる |
Sai khiến (使役) | 狂れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 狂れられる |
Điều kiện (条件) | 狂れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 狂れいろ |
Ý chí (意向) | 狂れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 狂れるな |