Chi tiết chữ kanji 狄踰嶺山脈
Hán tự
踰
- DUKunyomi
こ.える
Onyomi
ユヨウ
Số nét
16
Nghĩa
Leo qua, trèo qua, vượt qua. Xa.
Giải nghĩa
- Leo qua, trèo qua, vượt qua. Đỗ Phủ [杜甫] : Lão ông du tường tẩu [老翁踰墻走] (Thạch Hào lại [石壕吏]) ông lão trèo tường trốn.
- Leo qua, trèo qua, vượt qua. Đỗ Phủ [杜甫] : Lão ông du tường tẩu [老翁踰墻走] (Thạch Hào lại [石壕吏]) ông lão trèo tường trốn.
- Xa.